Characters remaining: 500/500
Translation

defective pleading

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "defective pleading" (danh từ) có nghĩa một sự bào chữa không thỏa đáng hoặc một bản tường trình pháp không đầy đủ hoặc không chính xác trong một vụ án. Điều này thường xảy ra khi các bên liên quan trong một vụ kiện không đưa ra đủ thông tin hoặc không tuân theo các quy định pháp cần thiết trong các văn bản họ nộp cho tòa án.

Giải thích chi tiết:
  • Defective: có nghĩa bị lỗi, không hoàn thiện hoặc không đủ tiêu chuẩn.
  • Pleading: trong ngữ cảnh pháp , có nghĩa một tài liệu chính thức các bên trong một vụ án nộp cho tòa án để trình bày lập luận hoặc yêu cầu của họ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The lawyer's motion was dismissed due to defective pleading."
    • (Đơn xin của luật sư bị bác lý do bào chữa không thỏa đáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The court found that the plaintiff's case was built on defective pleading, which ultimately led to the dismissal of the lawsuit."
    • (Tòa án nhận thấy rằng vụ kiện của nguyên đơn được xây dựng trên sự bào chữa không thỏa đáng, điều này cuối cùng dẫn đến việc bác bỏ vụ kiện.)
Các biến thể của từ:
  • Defect (n): lỗi, khuyết điểm.
  • Plead (v): bào chữa, biện hộ.
  • Pleading (n): sự bào chữa, bản tường trình pháp .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Insufficient pleading: bào chữa không đầy đủ.
  • Inadequate pleading: bào chữa không thỏa đáng.
  • Imperfect pleading: bào chữa không hoàn hảo.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Plead guilty: nhận tội.
  • Plead the fifth: không tự buộc tội bản thân (theo Điều 5 của Hiến pháp Hoa Kỳ).
Chú ý:
  • Trong luật pháp, việc đưa ra một "defective pleading" có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như bị bác đơn kiện hoặc không đủ cơ sở để tiến hành vụ án. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm các quy định yêu cầu pháp khi chuẩn bị tài liệu cho tòa án.
Noun
  1. sự bào chữa không thỏa đáng

Comments and discussion on the word "defective pleading"