Từ tiếng Anh "defective pleading" (danh từ) có nghĩa là một sự bào chữa không thỏa đáng hoặc một bản tường trình pháp lý không đầy đủ hoặc không chính xác trong một vụ án. Điều này thường xảy ra khi các bên liên quan trong một vụ kiện không đưa ra đủ thông tin hoặc không tuân theo các quy định pháp lý cần thiết trong các văn bản mà họ nộp cho tòa án.
Giải thích chi tiết:
Defective: có nghĩa là bị lỗi, không hoàn thiện hoặc không đủ tiêu chuẩn.
Pleading: trong ngữ cảnh pháp lý, có nghĩa là một tài liệu chính thức mà các bên trong một vụ án nộp cho tòa án để trình bày lập luận hoặc yêu cầu của họ.
Ví dụ sử dụng:
"The court found that the plaintiff's case was built on defective pleading, which ultimately led to the dismissal of the lawsuit."
(Tòa án nhận thấy rằng vụ kiện của nguyên đơn được xây dựng trên sự bào chữa không thỏa đáng, điều này cuối cùng dẫn đến việc bác bỏ vụ kiện.)
Các biến thể của từ:
Defect (n): lỗi, khuyết điểm.
Plead (v): bào chữa, biện hộ.
Pleading (n): sự bào chữa, bản tường trình pháp lý.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Insufficient pleading: bào chữa không đầy đủ.
Inadequate pleading: bào chữa không thỏa đáng.
Imperfect pleading: bào chữa không hoàn hảo.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Chú ý:
Trong luật pháp, việc đưa ra một "defective pleading" có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như bị bác đơn kiện hoặc không đủ cơ sở để tiến hành vụ án. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm rõ các quy định và yêu cầu pháp lý khi chuẩn bị tài liệu cho tòa án.